Phiên âm : gǔ běi qū.
Hán Việt : cổ bắc khu.
Thuần Việt : vùng bắc cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng bắc cổ全北区(大陆动物地理区之一)划分的一个亚界,包括欧洲、亚洲北部以及非洲撒哈拉以北